Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09287 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09673 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23319 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23768 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18542 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb,bc | VV-D5/18186 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00637 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00834 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14615 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 LE-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/09/2013 22:00 | V-D0/19153 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.