Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19067 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34679 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34678 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34677 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34676 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34675 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34674 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34673 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34672 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34671 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34670 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34669 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34668 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34667 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34666 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34665 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34663 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19066 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34650 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34651 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34652 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34653 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34654 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34655 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34656 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34657 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34658 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34660 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34661 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34662 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/34664 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/18395 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09476 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 658 DON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09477 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.