Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07868 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07867 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03390 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00015 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00016 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00017 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00018 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/20234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/20233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19500 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14962 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14961 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01844 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01243 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21325 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20338 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20337 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20336 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19986 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19985 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.6 LE-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19984 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.