Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10211 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24446 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | VV-M2/24447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01137 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14849 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14850 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20068 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20069 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 NGU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20070 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.