Relationship selling / Mark W. Johnston, Greg W. Marshall.
Material type:
- 9780073529813 (alk. paper)
- 0073529818 (alk. paper)
- 658.85 JOH 2008 22
- HF5438.25 .J655 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000735 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000633 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000632 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041000654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000271 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001098 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.85 JOH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001034 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and indexes.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.