Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000273 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/07/2025 | 00030010831 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010832 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010833 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010834 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 16/06/2025 | 00030010835 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010836 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010837 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010838 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 21/03/2024 22:00 | 00030010839 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Checked out | 17/07/2025 | 00030010840 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 14/05/2023 22:00 | 00030010841 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030010842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010843 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010844 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Checked out | 31/07/2025 | 00030010845 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010846 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Checked out | 31/07/2025 | 00030010847 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010848 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030010849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010850 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010851 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Checked out | 28/07/2025 | 00030010852 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010853 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010854 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010855 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Checked out | 18/07/2025 | 00030010856 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Checked out | 11/07/2025 | 00030010857 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010858 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010859 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010860 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010861 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010862 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010863 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010864 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010865 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010866 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Checked out | 31/07/2025 | 00030010867 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Checked out | 14/05/2023 22:00 | 00030010868 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010869 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Checked out | 11/07/2025 | 00030010870 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010871 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Checked out | 17/02/2025 | 00030010872 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010873 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010874 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Checked out | 28/07/2024 22:00 | 00030010875 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010876 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010877 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010878 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Checked out | 28/07/2025 | 00030010879 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010880 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Checked out | 17/07/2025 | 00030010881 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010882 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Checked out | 28/07/2025 | 00030010883 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010884 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010885 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Checked out | 17/07/2025 | 00030010886 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010887 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010888 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Checked out | 14/05/2023 22:00 | 00030010889 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010890 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010891 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Checked out | 28/07/2025 | 00030010892 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Checked out | 21/07/2025 | 00030010893 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010894 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010895 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010896 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Checked out | 17/07/2025 | 00030010897 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010898 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010899 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010900 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010901 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010902 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Checked out | 04/11/2019 22:00 | 00030010903 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010904 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010905 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010906 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010907 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010908 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010909 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | Available | 00030010910 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010911 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 82 | Checked out | 18/07/2025 | 00030010912 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Checked out | 17/07/2025 | 00030010913 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Checked out | 18/07/2025 | 00030010914 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010915 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 86 | Available | 00030010916 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010917 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | Available | 00030010918 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010919 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Checked out | 31/03/2025 | 00030010920 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 91 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010921 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 00030010922 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Checked out | 14/07/2025 | 00030010923 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Checked out | 10/07/2025 | 00030010924 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 00030010925 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 96 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010926 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 97 | Checked out | 24/07/2025 | 00030010927 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 98 | Checked out | 07/02/2020 22:00 | 00030010928 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 99 | Checked out | 31/07/2025 | 00030010929 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.381071 CH-T 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 100 | Checked out | 17/07/2025 | 00030010930 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.