The Norton anthology of American literature [5 volumes] / Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor.
Material type:
- 9780393934762 (pbk., v. A)
- 9780393934779 (pbk., v. B)
- 9780393934786 (pbk., v. C)
- 9780393934793 (pbk., v. D)
- 9780393934809 (pbk., v. E)
- 810.8 NOR 2012 23
- PS507 .N65 2012
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02041001583 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041001726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041001584 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041001558 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041001727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041001585 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041001559 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041001065 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041001069 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041001066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041001067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05041001068 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001125 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041001155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041001142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041001127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041001126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041001156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041001143 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041001128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04041001157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04041001144 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04041001129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04041001158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04041001145 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04041001159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04041001146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 04041001160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 04041001161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 04041001162 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00041002328 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00041002329 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00041002327 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041001195 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041001196 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and index.
v. A. Beginnings to 1820 -- v. B. 1820-1865 -- v. C. 1865-1914 -- v. D. 1914-1945 -- v. E. Literature since 1945.
There are no comments on this title.