Amazon cover image
Image from Amazon.com

The Norton anthology of American literature [5 volumes] / Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor.

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: English Publication details: New York : W. W. Norton & Company, c2012.Edition: 8th edDescription: 5 v. : ill. (some col.), maps (some col.) ; 24 cmISBN:
  • 9780393934762 (pbk., v. A)
  • 9780393934779 (pbk., v. B)
  • 9780393934786 (pbk., v. C)
  • 9780393934793 (pbk., v. D)
  • 9780393934809 (pbk., v. E)
Subject(s): DDC classification:
  • 810.8 NOR 2012 23
LOC classification:
  • PS507 .N65 2012
Contents:
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 02041001583
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 02041001726
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 02041001584
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 02041001558
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 02041001727
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 02041001585
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 02041001559
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 05041001065
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 05041001069
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 05041001066
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 05041001067
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 05041001068
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 04041001125
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04041001155
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04041001142
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04041001127
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04041001126
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 04041001156
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 04041001143
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 04041001128
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 04041001157
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 04041001144
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 04041001129
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 04041001158
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 04041001145
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 04041001159
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 04041001146
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 04041001160
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 04041001161
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 04041001162
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 00041002328
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 00041002329
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) Available 00041002327
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 05041001195
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 810.8 NOR 2012 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 05041001196
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

Includes bibliographical references and index.

v. A. Beginnings to 1820 -- v. B. 1820-1865 -- v. C. 1865-1914 -- v. D. 1914-1945 -- v. E. Literature since 1945.

There are no comments on this title.

to post a comment.