Vùng đất Nam Bộ
Material type:
- 9786045724927
- 9786045724460
- 9786045726884
- 9786045724941
- 9786045724958
- 9786045724965
- 9786045732120
- 9786045724989
- 9786045724996
- 9786045735510
- 959.7 VUN 2017 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040004923 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040004924 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040004925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040004926 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 02040004927 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | 02040004928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 02040004929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 09/12/2024 | 02040004930 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VUN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 02040004931 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập 1, Điều kiện tự nhiên, môi trường sinh thái / Trương Thị Kim Chuyên (chủ biên) -- Tập 2, Từ cội nguồn đến thế kỷ VII / Vũ Minh Giang, Nguyễn Việt -- Tập 3, Từ thế kỷ VII đến thế kỷ XVI / Nguyễn Văn Kim (Chủ biên) -- Tập 4, Từ đầu thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX / Nguyễn Quang Ngọc (Chủ biên) -- Tập 5, Từ năm 1859 đến năm 1945 / Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà (Đồng chủ biên) -- Tập 6, Từ năm 1945 đến năm 2010 / Trần Đức Cường (Chủ biên) -- Tập 7, Đặc trưng tín ngưỡng, tôn giáo và sinh hoạt văn hóa / Ngô Văn Lệ (Chủ biên) -- Tập 8, Thiết chế quản lý xã hội / Vũ Văn Quân (Chủ biên) -- Tập 9, Tộc người và quan hệ tộc người / Võ Công Nguyện -- Tập 10, Tiến trình hội nhập khu vực và thế giới / Võ Văn Sen (Chủ biên)
There are no comments on this title.