Thư viện thông minh 4.0 : Công nghệ - Dữ liệu - Con người (sách chuyên khảo) / Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Huy Chương ... [et al.] ; Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786046263722
- 025.17 THU 2018 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040005320 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040005321 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040005322 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040005323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040005324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 02040005325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 02040005326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 02040005327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 02040005328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 02040005329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040003377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05040003378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05040003379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000307 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 04040000308 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 04040000309 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 04040000310 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004659 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004660 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040004661 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040004662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.17 THU 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040004663 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.