Quyền trẻ em và lao động trẻ em : giáo trình sau đại học / Vũ Công Giao (Chủ biên)
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020Description: 262 trISBN:- 9786043007947
- 342.08772 QUY 2020 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006566 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006284 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040003944 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006598 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006601 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 342.08772 QUY 2020 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Tổng hợp since 08/01/2025 | 00040006606 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.