Duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể - TPM : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng
Material type:
- 9786046538127
- 658.515 DUY 2019 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006905 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004407 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004408 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004409 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004410 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004411 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006068 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040006069 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.515 DUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040006070 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.