Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006916 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006917 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004318 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004319 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004320 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004321 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004322 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040005974 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040005975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.155 HET 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040005976 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.