Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006296 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000199 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040006297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040006298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.69 THU 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016357 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.