Encyclopedia of world history & culture / 日本科学史学会 編

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: Japanese Publication details: 東京 : 教育出版センター, 1985Description: 22 tậpOther title:
  • 世界歴史大事典
Subject(s): DDC classification:
  • 903 ENC 1985 23
Contents:
Tập 1, アーイ/04046000095 -- Tập 2, イス-ウン /04046000096 -- Tập 3, エーオン / 04046000097 -- Tập 4, カーカ口 / 04046000098 -- Tập 5, カワーキョ /04046000099 -- Tập 6, キラーケン /04046000100 -- Tập 7, コーコソ /04046000101 -- Tập 8, サーシヌ /04046000102 -- Tập 9,シーショウニ /04046000103 -- Tập 10,ショウヒースソ /04046000104 -- Tập 12, ターチュウシ /04046000105 -- Tập 13, チュウセトゥタ /04046000106 -- Tập 14, トゥチーニッ /04046000107 -- Tập 15, ニューハレ /04046000108 -- Tập 16, ハローファ /04046000109 -- Tập 17, フニーホク /04046000110 -- Tập 18, ホケーミン /04046000111 -- Tập 19, ムーヨン /04046000112 -- Tập 20, ラーワン /04046000113 -- Tập 21, 総索引 /04046000114 -- Tập 22, 類別索引 /04046000115
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 04046000095
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 04046000096
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 04046000097
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 04046000098
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 04046000099
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 04046000100
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 04046000101
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 04046000102
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 04046000103
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 04046000104
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 04046000105
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 04046000106
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 04046000107
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 04046000108
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 04046000109
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 16 Available 04046000110
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 17 Available 04046000111
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 18 Available 04046000112
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 19 Available 04046000113
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 20 Available 04046000114
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 903 ENC 1985 (Browse shelf(Opens below)) 22 Available 04046000115
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

Tập 1, アーイ/04046000095 -- Tập 2, イス-ウン /04046000096 -- Tập 3, エーオン / 04046000097 -- Tập 4, カーカ口 / 04046000098 -- Tập 5, カワーキョ /04046000099 -- Tập 6, キラーケン /04046000100 -- Tập 7, コーコソ /04046000101 -- Tập 8, サーシヌ /04046000102 -- Tập 9,シーショウニ /04046000103 -- Tập 10,ショウヒースソ /04046000104 -- Tập 12, ターチュウシ /04046000105 -- Tập 13, チュウセトゥタ /04046000106 -- Tập 14, トゥチーニッ /04046000107 -- Tập 15, ニューハレ /04046000108 -- Tập 16, ハローファ /04046000109 -- Tập 17, フニーホク /04046000110 -- Tập 18, ホケーミン /04046000111 -- Tập 19, ムーヨン /04046000112 -- Tập 20, ラーワン /04046000113 -- Tập 21, 総索引 /04046000114 -- Tập 22, 類別索引 /04046000115

There are no comments on this title.

to post a comment.