Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030017079 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030017080 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030017081 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030017082 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030017083 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030017084 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 BAO (1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030017085 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
613.6 SUC 2008 Sức khỏe nghề nghiệp : sách đào tạo cử nhân y tế công cộng / | 615 BAO (1) 2005 Bào chế và sinh dược học | 615 BAO (1) 2005 Bào chế và sinh dược học | 615 BAO (1) 2005 Bào chế và sinh dược học | 615 BAO (1) 2005 Bào chế và sinh dược học | 615 BAO (1) 2005 Bào chế và sinh dược học | 615 BAO (1) 2005 Bào chế và sinh dược học |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.