Your search returned 15 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 519.5 TO-Q 2000.

Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Bài tập / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (9)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ by
Edition: In lần 4
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 519.2071 TO-Q 2004.

Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (9)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ by
Edition: In lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 519.2076 TO-Q 2004.

Ngôn ngữ lập trình C++ : lý thuyết / Tống Đình Quỳ by Series: Tủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 005.133 TO-Q 2003, ...

Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : bài tập / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 005.133 TO-Q 2003.

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 519.2071 TO-Q 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519.2071 TO-Q 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 519.2071 TO-Q 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 519.2071 TO-Q 1999, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 519.5 TO-Q 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 519.5 TO-Q 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (10)Call number: 519.5 TO-Q 1998, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 510.76 TO-Q 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510.76 TO-Q 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 510.76 TO-Q 1998, ...

Giúp ôn tập tốt toán cao cấp đại số tuyến tính. Tập 4 / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương by
Edition: In lần 4
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 512.5 TO-Q(4) 2004.

Giúp ôn tập tốt toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 4, Đại số tuyến tính/ Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 512.5 TO-Q(4) 2001.

Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp phần đại số / Nguyễn Xuân Hiển,... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2006
Other title:
  • Phương pháp giải toán cao cấp phần đại số
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 512.0076 PHA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512.0076 PHA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 512.0076 PHA 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (8)Call number: 512.0076 PHA 2006, ...

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 3. Học kỳ 3 / Lê Ngọc Lăng ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 510.76 GIU(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510.76 GIU(3) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 510.76 GIU(3) 1998, ...

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi/ Lê Ngọc Lăng, ... [et al.] by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 515.35 GIU(3) 2001, ...

Pages