Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Think-Tanks và đổi mới quá trình chính sách / Trần Thị Thanh Thủy, Đặng Khắc Ánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị , 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.6 TR-T 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.6 TR-T 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.6 TR-T 2021.
|
|
|
Chính sách công nghiệp của Nhật Bản : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 330.952 CHI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.952 CHI 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.952 CHI 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 330.952 CHI 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ベトナムの工業化戦略 : グローバル化時代の途上国産業支援 / 大野健一, 川端望 編著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 日本評論社 , 2003
Title translated: Betonamu no kogyoka senryaku : Gurobaruka jidai no tojokoku sangyo shien /; ベトナム ノ コウギョウカ センリャク : グローバルカ ジダイ ノ トジョウコク サンギョウ シエン /; Chiến lược công nghiệp hóa của Việt Nam : thời đại toàn cầu hóa của các nước đang phát triển.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 338.9597 CHI 2003.
|
|
|
Giáo trình giới trong chính sách công = Gender in Public policy / Chủ biên: Dương Kim Anh ; Nguyễn Thanh Cầm ... [et al.] by
- Dương, Kim Anh
- Nguyễn, Thanh Cầm
- Phạm, Thu Hiền
- Trần, Thị Thu Hiền
- Vũ, Phương Ly
- Hoàng, Văn Nghĩa
- Cao, Tiến Sỹ
- Đàm, Thị Vân Thoa
- Hoàng, Hương Thủy
- Trần, Thị Thanh Thùy
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 320.6 GIA 2022, ... Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|