Results
|
|
|
|
|
Waste testing and quality assurance. Volume 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA : ASTM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 628.4 WAS(3) 1991, ...
|
|
|
|
|
|
Basic Concepts of Environmental Chemistry / Des W. Connell by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boca Raton, N.Y. : Lewis Publishers , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628.5 CON 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình công nghệ môi trường / Trịnh Thị Thanh, Trần Yên, Đồng Kim Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (237)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Kỹ thuật môi trường / Cb. : Hoàng Kim Cơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 628 KYT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 KYT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 KYT 2001.
|
|
|
|
|
|
Kiểm toán chất thải công nghiệp / Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (103)Call number: 628 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 628 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 628 TR-T 2003, ...
|
|
|
Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển / Nguyễn Thành Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7392 NG-T 2023. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7392 NG-T 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7392 NG-T 2023.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng công nghệ phù hợp để xử lý Asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà Nội : Đề tài NCKH QG.04.07 / Trần Hồng Côn by
- Trần, Hồng Côn, 1950-
- Cao, Thế Hà--
- Dương, Hồng Anh, 1973-
- Nguyễn, Thị Diễm Trang, 1953-
- Nguyễn, Văn Nội, 1959-
- Nguyễn, Đình Bảng
- Nguyễn, Đắc Vinh, 1972-
- Đỗ, Quang Trung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-C 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (90)Call number: 628 LU-P 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (10)Call number: 628 LU-P 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình công nghệ môi trường / Trịnh Thị Thanh, Trần Yêm, Đồng Kim Loan by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 TR-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-T 2004.
|
|
|
|