Results
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết trước 1945. Quyển 1. Tập 8 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.8) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.8) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(1.8) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(1.8) 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.902 TR-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.902 TR-T 2003.
|
|
|
Đại học Quốc Gia Hà Nội năm học 2003- 2004
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.597 ĐAI 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ôn như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập. Tập 1 / Sưu tầm : Lê Thanh Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922 NG-N(1) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 NG-N(1) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922 NG-N(1) 2003.
|
|
|
Nguyễn Công Hoan toàn tập. Tập 3, Tiểu thuyết / Bs. : Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-H(3) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H(3) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(3) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Let's talk 3 : luyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / Leo Jones by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 JON(3) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 JON(3) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 JON(3) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 JON(3) 2003, ...
|
|
|
韩国文集丛刊. 303 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(303) 2003.
|
|
|
韩国文集丛刊. 314 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2003
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(314) 2003.
|
|
|
Toefl Listening Flash / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Sylvia Cameron, Elson Timothy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428.3 NG-L 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.3 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 428.3 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.3 NG-L 2006.
|
|
|
海外潮人的移民经验 / 主编: 李志贤 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Singapore : 新加坡潮州八邑会馆,八访文化企业公司, 2003
Title translated: Kinh nghiệm di dân của người Triều Châu.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 KIN 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|