Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đêm tháng hai : tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 CH-L 1982, ...
|
|
|
Giao tiếp có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.4 GAN 2004.
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 LUU 2004.
|
|
|
Bí ẩn về khoa học tự nhiên / Lý Tư ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 LY 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LY 2004.
|
|
|
Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 LUU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LUU 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội Đồng chủ biên Nguyễn Trọng Phúc, Phùng Hữu Phú by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010.
|
|
|
Hà nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 2 / Nguyễn Văn Uẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.597 NG-U(2) 1995.
|
|
|
Những phát hiện khoa học nổi tiếng. Tập 2 / Biên soạn : Phan Thanh Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 NHU(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 NHU(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 NHU(2) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Người mẹ Hà Nội : truyện ký của nhiều tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 NGU 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NGU 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 NGU 1978, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|