Refine your search

Your search returned 722 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Đời sống tôn giáo tín ngưỡng Thăng Long Hà Nội / Đỗ Quang Hưng by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.959731 ĐO-H 2010.

Không đến một: Bài học về khởi nghiệp, hay cách xây dựng tương lai = Zero to One: Notes on Startups, or How to Build the Future / Peter Thiel, Blake Masters; Dịch: Trần Quốc Khánh by Series: Bộ sách Khởi nghiệp
Edition: In lần thứ 11
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb.Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.11 THI 2023.

Tài liệu đào tạo người đỡ đẻ có kỹ năng : tài liệu dành cho học viên
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : [NXB], 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 618.2 TAI 2015.

Đêm tháng hai : tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 CH-L 1982, ...

Giao tiếp có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.4 GAN 2004.

Hướng dẫn thẩm định tử vong mẹ : Ban hành kèm theo QD số 4869/QĐ -BYT ngày 21 tháng 11 năm 2014
Edition: Sửa đổi lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : [NXB], 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 618.79 HUO 2015, ...

Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 LUU 2004.

Bí ẩn về khoa học tự nhiên / Lý Tư ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 LY 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LY 2004.

Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 LUU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LUU 2004.

Thông tin thư mục các công trình nghiên cứu khoa học trường Đại học Tổng hợp Hà Nội năm 1956-1981. Tập 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 016.378 THO(1) 1981.

Lịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 - 2005) / Đồng chủ biên: Đoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà ; Tham gia biên soạn: Lê Thị Minh Hạnh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 321.009597 LIC 2010, ...

Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long - Hà Nội. Tập 2 / Sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu : Lê Minh Khuê ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TUY(2) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TUY(2) 2010.

Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội Đồng chủ biên Nguyễn Trọng Phúc, Phùng Hữu Phú by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2010.

Hà nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 2 / Nguyễn Văn Uẩn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.597 NG-U(2) 1995.

Những phát hiện khoa học nổi tiếng. Tập 2 / Biên soạn : Phan Thanh Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 NHU(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 NHU(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 NHU(2) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Người mẹ Hà Nội : truyện ký của nhiều tác giả
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 NGU 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NGU 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 NGU 1978, ...

Ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long / Tuyển chọn, giới thiệu : Nguyễn Hữu Sơn, Bùi Việt Thắng, Đoàn Ánh Dương by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 NGA 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 NGA 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 NGA 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 NGA 2010.

Hà Nội qua số liệu thống kê (1945 - 2008) / Cb. : Nguyễn Thị Ngọc Vân ; Biên soạn : Trần Kim Đồng ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 HAN 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 HAN 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 HAN 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Làm chủ giọng nói trong đầu = Little Voice Mastery / Blair Singer ; Dịch: Trần Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 158.1 SIN 2023.

Tuyển tiểu thuyết Thăng Long - Hà Nội. Tập 2 / Sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu : Lê Minh Khuê ... [et al.]. by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TUY(2) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TUY(2) 2010.

Pages