Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Luyện dịch Anh Việt - Việt Anh / Biên dịch : Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.02 LUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.02 LUY 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển pháp luật Anh - Việt = Legan Dictionary English-Vietnamese
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng, Vie
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 340.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.03 TUĐ 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển cụm động từ Anh Việt = Dictionary of English - Vietnamese phraral verbs / Bùi Phụng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 423 BU-P 1998, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Studying Vietnamese through English = Học tiếng Việt qua tiếng Anh / Mai Ngọc Chừ by
Edition: Tái bản lần 8
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: engvie
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9228 MA-C 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 MA-C 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.9228 MA-C 2008, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|