Refine your search

Your search returned 188 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình sử dụng bảng tính cơ bản : Biên soạn theo chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin (Thông tư 03/2014/TT-BTTTT) / Lê Đức Long (Chủ biên) ; Trần Hữu Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP.HCM, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.54 GIA 2016.

Thực tập sinh lí học thực vật / Lê Đức Diên ...[et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 571.2 LE-D 1963. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Đọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / M.K. Bogoliupxkaia, V.V. Septsenkô ; Ngd.: Lê Đức Mẫn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 372 BOG 1976, ...

Bài giảng kỹ thuật CAD/CAM : Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Lê Đức Bảo, Nguyễn Thị Ngọc Huyền by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 670.285 LE-B 2018.

Cách mạng ruộng đất ở Việt Nam / Hoàng Ước, Lê Đức Bình, Trần Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 HO-U 1968.

Cách mạng ruộng đất ở Việt Nam / Hoàng Ước, Lê Đức Bình, Trần Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1968
Other title:
  • Viện Kinh tế Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 HO-U 1968. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 HO-U 1968.

Cơ sở sinh lý học thực vật. Tập 3 / Cb.: by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 571.2 CO(3) 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 571.2 CO(3) 1978.

Giáo trình toán cao cấp / Lê Đức Vĩnh, Nguyễn Thị Minh Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 510 LE-V 2013.

Giáo trình Windows & Internet / Lê Đức Long (Chủ biên) ; Tạ Quang Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm TP.HCM, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.432 GIA 2016.

Hóa sinh đại cương / Lê Đức Ngọc, Phạm Thị Mai Chi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 572 LE-N 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 572 LE-N 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 LE-N 2018.

Huy Cận - về tác giả và tác phẩm / Tuyển chọn : Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 HU-C(HUY) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 HU-C(HUY) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 HU-C(HUY) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 HU-C(HUY) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).

Việt Nam 1946 : Chiến tranh bắt đầu như thế nào? (Sách tham khảo nội bộ) / Stein Tonnesson ; Dịch và hiệu đính: Lê Đức Hạnh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 TON 2013.

Những ngày đầu / Lê Dục Tôn by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Điều kiện tự nhiên tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong định hướng phát triển không gian thủ đô / Cb. : Đỗ Xuân Sâm ; Biên soạn: Lê Đức An ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.70959731 ĐIE 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.70959731 ĐIE 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 333.70959731 ĐIE 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.70959731 ĐIE 2010.

Giáo trình Sử dụng trình chiếu cơ bản : Biên soạn theo chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin (Thông tư 03/2014/TT-BTTTT) / Lê Đức Long (Chủ biên) ; Trần Xuân Phương Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP.HCM, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.58 GIA 2016.

Phương pháp phân tích Đất - Nước - Phân bón - Cây trồng / Lê văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.4 LE-K 2000.

Phương pháp phân tích Đất - Nước - Phân bón - Cây trồng / Lê văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (79)Call number: 631.4 LE-K 1996, ...

Thạch Lam về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn và giới thiệu : Vũ Anh Tuấn, Lê Dục Tú by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 THA 2003.

Quang hợp / S.J. Lêbêđep ; Ngd. : Lê Đức Diêu, Nguyễn Đình Huyền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 571.2 LEB 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 571.2 LEB 1965. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri by
Edition: Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 671.732 TR-H 2013.

Pages