Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vượt qua những giới hạn. Quyển 2 / Nguyễn Trần Bạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.49 NG-B(2) 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng / Trần Đức Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (27)Call number: 335.411 TR-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 TR-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.411 TR-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.411 TR-T 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ tướng thời Trưng Vương / Nguyễn Khắc Xương by Series: Góc nhìn sử Việt
Edition: Tái bản trên bản in năm 1976
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà xuất bản Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 NG-X 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 NG-X 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 NG-X 2014.
|
|
|
Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh / Sưu tầm và biên soạn : Thanh Vân, Vinh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(SAN) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(SAN) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(SAN) 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa yêu nước trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Lương Gia Ban by
Edition: Lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 320.5 LU-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 320.5 LU-B 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 320.5 LU-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 320.5 LU-B 2000, ...
|
|
|
Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 1969.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Tưởng 1912-1960 : nghiên cứu / Hà Minh Đức, Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 HA-Đ 1966, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HA-Đ 1966.
|
|
|
Điện động lực học lượng tử / R.Feynman ; Ngd. :Cao Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 530.14 FEY 1978, ...
|