Results
|
|
Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Cửu Việt by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 342.597071 NG-V 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597071 NG-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (135)Call number: 342.597071 NG-V 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (15).
|
|
|
Hồ Chí Minh chân dung đời thường / Bá Ngọc by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(BA-N) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BA-N) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BA-N) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Công Hoan toàn tập. Tập 4, Tiểu thuyết / Bs. : Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-H(4) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H(4) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(4) 2003.
|
|
|
Bãi Thám Hiểm : C-50-C-3. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 BAI 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 BAI 1997.
|
|
|
Bãi Cỏ Mây : C-50-C-2. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 BAI 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 BAI 1997.
|
|
|
Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 GIA 2014.
|
|
|
|
|
|
Tính kháng khuẩn của cây thuốc Việt Nam / Nguyễn Đức Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.3 NG-M 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.3 NG-M 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.3 NG-M 1975, ...
|
|
|
Công việc của người viết tiểu thuyết : tập tiểu luận / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92209 NG-T 1969, ...
|
|
|
Thơ văn yêu nước Nam Bộ : nửa sau thế kỷ XIX / Bs. : Bảo Định Giang by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 THO 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 THO 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92208 THO 1973, ...
|
|
|
Sổ tay văn hoá Việt Nam / Trương Chính, Đặng Đức Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 915.97 TR-C 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 TR-C 1978.
|
|
|
Hỏi đáp về luật sở hữu trí tuệ / Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597048 TR-S 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|