Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Phan Tứ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(PH-T) 2007.
|
|
|
Kịch bản sân khấu các dân tộc miền núi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9222008 KIC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222008 KIC 2006.
|
|
|
|
|
|
Một chặng đường tìm về quá khứ / Trịnh Cao Tưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 930.1 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 TR-T 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân sư Đào Duy Từ : tiểu thuyết lịch sử / Trần Hiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 TR-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TR-H 2006.
|
|
|
Chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam / Phạm Minh Thảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 PH-T 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 36 / Cb. : Nguyễn Khánh Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(36) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(36) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(36) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(36) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tú Mỡ người gieo tiếng cười / Vu Gia by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TU-M(VU-G) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TU-M(VU-G) 2008.
|
|
|
|
|
|
A Business guide to Vietnam / Gide Loyrette Nouel by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Gide Loyrette Nouel paris , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.59707 NOU 1998, ...
|
|
|
Luật khoáng sản và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 346.59704 LUA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 346.59704 LUA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 346.59704 LUA 1999, ...
|