Results
|
|
Bí ẩn các nhà ngoại cảm Việt Nam / Bs.: Lê Mai Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 133.8 BIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 133.8 BIA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 133.8 BIA 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân tộc Việt Nam là một dân tộc anh hùng / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1974, ...
|
|
|
<The> forces of nature / V. Grigoryev,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: M. : Mir , 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530 GRI 1967, ...
|
|
|
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam / Nguyễn Hữu Sơn ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn Tiến Dũng : tiểu sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704092 VAN 2020.
|
|
|
|
|
|
近代国家と近代革命の政治思想 / 松本礼二, 川出良枝 著 by Series: 放送大学教材 ; 1997
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京: 放送大学教育振興会, 1997
Title translated: Kindai kokka to kindai kakumei no seiji shisō / Reiji Matsumoto, Yoshie Kawade.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.01 REI.
|
|
|
Xây dựng và chỉnh đốn Đảng / Hồ chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Other title: - Về xây dựng và chỉnh đốn đảng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 2000.
|
|
|
|
|
|
Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh / Mai Văn Bộ by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007.
|
|
|
|
|
|
Võ Văn Kiệt vị Thủ tướng trọn đời vì dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 VO-K 2008.
|
|
|
Việt Nam tầm nhìn 2050 / Trần Xuân Kiên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 303.49 TR-K 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.49 TR-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.49 TR-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.49 TR-K 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
<12=Mười hai> bài tu dưỡng của Thanh niên / Ngd. : Lộc Thụ Thành by
Edition: in lần 3 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 MUO 1964, ...
|
|
|
|