Results
|
|
|
|
|
<9=Nine>th National Congress Documents / Communist Party of VietNam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English, Vietnamese
Publication details: H. : Thế Giới Publishers, 2001
Title translated: Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 NIN 2001.
|
|
|
IXe Congrès National Documents
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Editions Thế Giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 NEU 2001.
|
|
|
Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.382 TH-N(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 TH-N(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (89)Call number: 621.382 TH-N(1) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Phát triển nguồn nhân lực giáo dục đại học Việt Nam / Đỗ Minh Cương, Nguyễn Thị Doan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 379.597 ĐO-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 379.597 ĐO-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 379.597 ĐO-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 379.597 ĐO-C 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đảng lãnh đạo xây dựng căn cứ du kích ở đồng bằng Bắc Bộ: 1946-1954 / Vũ Quang Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597075 VU-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 VU-H 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597075 VU-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597075 VU-H 2001, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện kinh dị của Alfred Hitchcock. Tập 2 / Bd. : Kim Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 813 TUY(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 TUY(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 TUY(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 TUY(2) 2001, ...
|
|
|
An ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản / Viện Kinh tế thế giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 337 ANN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 337 ANN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 337 ANN 2001, ...
|
|
|
Tuyển tập Kawabata / Yasunari Kawbata by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.6 KAW 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.6 KAW 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.6 KAW 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.6 KAW 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS- SNA / Nguyễn Văn Chỉnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.12 NG-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.12 NG-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.12 NG-C 2001, ...
|
|
|
Những bài viết và nói chọn lọc thời kỳ đổi mới / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VO-G 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VO-G 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 VO-G 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 VO-G 2001.
|
|
|
Thời Nam Bắc triều : Trịnh Nguyễn tranh hùng / Việt Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70272 VI-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 VI-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.70272 VI-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70272 VI-C 2001, ...
|
|
|
Quan hệ Trung - Mỹ có gì mới? / Bs. : Nguyễn Văn Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.51073 QUA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.51073 QUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 327.51073 QUA 2001, ...
|
|
|
Глаголы Движения в русском языке / Л. Муравьека by
Edition: 8-е изд.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Рус.Яз., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 491.756 МУР 2000, ...
|
|
|
Người Bắc Kinh ở New York : tiểu thuyết / Tào Quế Lâm ; Ngd. : Hồng Vân by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 TAO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TAO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 TAO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TAO 2001.
|
|
|
|
|
|
Công nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực Series: Bộ sách hướng nghiệp cho thanh niên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 089 HUO(CON) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 HUO(CON) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 089 HUO(CON) 2001, ...
|
|
|
Tìm hiểu nền hành chính Hàn Quốc và Việt Nam / Cb. : Ngô Xuân Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 351 TIM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351 TIM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 351 TIM 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351 TIM 2001.
|
|
|
|
|
|
|