Results
|
|
Thơ văn cách mạng 1930-1945
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 THO 1980, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) / Phan Cự Đệ by
Edition: Tái bản lần 4 có sữa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 PH-Đ 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện Kiều những lời bình / Tuyển chọn : Hoài Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2003.
|
|
|
Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 CA-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 CA-H 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Họ trở thành nhân vật của tôi / Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233409 HO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233409 HO-T 2003.
|
|
|
Con mắt tiếp nhận văn chương / Nguyễn Trường Lịch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92209 NG-L 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 NG-L 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 NG-L 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 NG-L 2002, ...
|
|
|
Phong cách văn xuôi Nguyễn Khải / Tuyết Nga by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-K(TU-N) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K(TU-N) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu môi trường tối ưu để sản xuất sinh khối và các chất có hoạt tính sinh học của sâm ngọc linh (Panax Vietnamensis Ha et grushv.) bằng phương pháp nuôi cấy lỏng: Đề tài NCKH. QG. 06 14 / Nguyễn Trung Thành by
- Nguyễn, Trung Thành, 1968-
- Nguyễn, Kim Thanh
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Hà, Tuấn Anh
- Ngô, Đức Phương
- Lê, Thanh Sơn, 1970-
- Nguyễn, Văn Kết
- Paek, Kee Yoeup
- Yu, Kee Won
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 NG-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|