Results
|
|
Phạm Quỳnh con người và thời gian / Khúc Hà Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.092 KH-L 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.092 KH-L 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.092 KH-L 2017, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<217 = Hai trăm mười bảy> món ăn ngon dễ làm : tri thức gia đình / Đỗ Quang Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tuổi xanh : Hồi ký / Chủ biên: Hồ Phương, Đặng Thanh Lê ; Đặng Kim Thanh, Từ Thị Cung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283403 TUO 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283403 TUO 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283403 TUO 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283403 TUO 2014.
|
|
|
Nhận biển : truyện / Vũ Trường Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-S 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-S 1962.
|
|
|
Đảo chìm : truyện và ký / Trần Đăng Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 TR-K 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TR-K 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 TR-K 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Mạch ngầm : truyện / Tùng Điển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TU-Đ 1976. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Đo lường & rèn luyện trí thông minh của bạn / Bs. : Trí Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 153.9 ĐOL 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.9 ĐOL 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 153.9 ĐOL 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 153.9 ĐOL 1998.
|
|
|
Cho phép tôi cất cánh : tập truyện và ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 CHO 1986. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Từ một vùng đất tổ / Kinh Lịch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 KI-L 1979.
|
|
|
Mặt đất bầu trời người Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922834 MAT 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 MAT 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 MAT 1973.
|
|
|
Bước đầu theo Đảng : hồi ký / Lưu Động by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LU-Đ 1976.
|
|
|
20 bài hiệu ứng tạo chữ đẹp chuyên nghiệp Photoshop CS, CS2 và CS3 / Hoàng Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 006.6 HO-S 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 HO-S 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 HO-S 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Khoa học và công nghệ Việt Nam những sắc mầu tiềm năng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001 KHO 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 KHO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001 KHO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 KHO 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh - Việt = Handbook of commercial correspondence / A. Ashlay ; Bd. : Lê Minh Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 ASH 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 ASH 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 428 ASH 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 428 ASH 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Khoa học thường thức gia đình / Nhiều tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 613 KHO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 613 KHO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 613 KHO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 613 KHO 1999, ...
|
|
|
Tâm lý bạn gái / Hoàng Xuân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.5 HO-V 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.5 HO-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.5 HO-V 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
360 câu đàm thoại Tiếng Nhật du lịch / Thuỳ Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.683 TH-L 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|