Results
|
|
Phong trào Tây Sơn và anh hùng dân tộc Quang Trung / Nguyễn Phan Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tổng hợp Tp.HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7028 NG-Q 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7028 NG-Q 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong trào Đông Du và Phan Bội Châu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 PHO 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 PHO 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 PHO 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703 PHO 2005.
|
|
|
Bão táp hai sông : truyện lịch sử phong trào Cần Vương / Đặng Phúc Hải, Nguyễn Thị Mỹ Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005.
|
|
|
Phạm Thận Duật một nhân cách lớn / Đinh Xuân Lâm, Phạm Đình Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 ĐI-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 ĐI-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70092 ĐI-L 2005.
|
|
|
Hướng dẫn thực hành kế toán xã, phường / Võ Văn Nhị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657.97 VO-N 2005.
|
|
|
|
|
|
Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp / Phạm Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 657.8 PH-Q 2005, ...
|
|
|
Giành lấy khách hàng lớn / Bs. : Thế Văn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.804 GIA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Sử dụng AutoCad 2000. Tập 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ sáu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa lý tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự Lập by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2005
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Thiết kế dụng cụ công nghiệp / Cb. :Trần Thế Lục ; Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 621.9 THI 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.9 THI 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.9 THI 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt thực hành / Cb. : Hoàng Anh ; Phạm Văn Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9228 TIE 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 TIE 2005.
|
|
|
Sổ tay thực tập thiên nhiên : Dùng cho sinh viên ngành sinh học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570 SOT 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 SOT 2005.
|