Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bính thơ và đời / Tuyển chọn : Hoàng Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ...
|
|
|
Nguyễn Công Hoan với nghề văn / Bs. : Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NG-H(NGU) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H(NGU) 2003.
|
|
|
Trần Đức Thảo tuyển tập. Tập 1, 1946-1956 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.411 TR-T 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 335.411 TR-T 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.411 TR-T 2017. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 3 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998, ...
|
|
|
Tản mạn về Lưu Hương ký / Tuyển chọn : Trần Khải Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Huy Tập một số tác phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 HAH 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.259707092 HAH 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 HAH 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 HAH 2006.
|
|
|
|
|
|
Văn bản hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597034 VAN 1997.
|