Refine your search

Your search returned 725 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Nhiễu động thông điệp truyền thông : tạo ra lợi thế chiến lược từ các vấn đề trong marketing / Linda J. Popky ; Dịch giả: Bùi Công Sơn by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).

Từ điển minh hoạ Anh Pháp Việt = the oxford-duden pictorial english-french-vietnamese dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 423 TUĐ 1995, ...

Liên kết kinh tế ASEAN vấn đề và triển vọng / Trần Đình Thiên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 337.159 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.159 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 337.159 TR-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Richard Branson : đường ra biển lớn / Richard Branson ; Dịch: Nghiêm Huyền, Chu Hồng Thắng và nhóm dịch Micronet by Series: Tự truyện của Richard Branson
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338/.04/092 BRA 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338/.04/092 BRA 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338/.04/092 BRA 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338/.04/092 BRA 2012.

Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites = Kỹ thuật của người An Nam / Henri Oger ; bản dịch tiếng Anh: Sheppard Ferguson ; bản dịch tiếng Việt: Trần Đình Bình. by
Edition: Éd. 2009.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: French, English, Vietnamese
Publication details: [Hà Nội : Thế giới], c2009
Other title:
  • Mechanics and crafts of the Annamite
  • Kỹ thuật của người An Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 680 OGE(2) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 680 OGE(2) 2009.

Sự biến đổi của tôn giáo tín ngưỡng ở Việt Nam hiện nay
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 200.9597 SUB 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.9597 SUB 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 200.9597 SUB 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.9597 SUB 2008.

Lịch sử đạo Tin lành /Jean Baubérot ; Ngd. : Trần Sa by Series: Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 284 BAU 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 284 BAU 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao / W. Richard Webb, Nestor L. Müller, David P. Naidich; Biên dịch: Cung Văn Công by
Edition: Phiên bản thứ 5
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 616.2407572 WEB 2009, ...

Lịch sử trang viên Nhật Bản : thế kỷ VIII-XVI / Phan Hải Linh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 952 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 952 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 952 PH-L 2003, ...

Tấn trò đời. Tập 14 / Honoré de Balzac ; Cb.: Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(14) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(14) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(14) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(14) 2001.

Tấn trò đời. Tập 16 / Honoré de Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(16) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(16) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(16) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(16) 2001.

Các triết thuyết lớn = Les grandes philosophies / Dominique Folscheid ; Ngd. : Huyền Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 101 FOL 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 101 FOL 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 101 FOL 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 101 FOL 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

<192=một trăm chín mươi hai> nước trên thế giới / Cb. : Mai Lý Quảng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910 MOT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 MOT 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 MOT 2000.

Towards intelligent systems for integrated western and eastern medicine / Nguyen Hoang Phuong; Chịu trách nhiệm xuất bản: Mai Lý Quảng by
Material type: Text Text; Format: print
Language: English
Publication details: Hà Nội: Thế giới, 1997
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (2).

<250=Hai trăm năm mươi> Quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cb. : Mai Lý Quảng ; Biên soạn : Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương by
Edition: Tái bản lần 5, có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 HAI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 HAI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 HAI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 HAI 2005.

Giới từ và từ xác định = prepositions and derterminiers / Kim Anh by Series: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 422 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Worterbuch Deutsch-Vietnamesisch / W. Schenk by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: German
Publication details: H. : Thế giới , 1993
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Átlantích nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Ngd. : Đặng Trần Hạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 AND 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 AND 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Phác thảo lịch sử nhân loại / Sưu tầm : Mai Quảng, Đỗ Đức Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 PHA 2001, ...

Vietnam eine lange Geschichte / Nguyễn Khắc Viện by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Ger
Publication details: H. : Thế giới, 1992
Availability: Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).

Pages