Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Liên kết kinh tế ASEAN vấn đề và triển vọng / Trần Đình Thiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 337.159 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.159 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 337.159 TR-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự biến đổi của tôn giáo tín ngưỡng ở Việt Nam hiện nay
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 200.9597 SUB 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.9597 SUB 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 200.9597 SUB 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 200.9597 SUB 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử trang viên Nhật Bản : thế kỷ VIII-XVI / Phan Hải Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 952 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 952 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 952 PH-L 2003, ...
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 14 / Honoré de Balzac ; Cb.: Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(14) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(14) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(14) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(14) 2001.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 16 / Honoré de Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(16) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(16) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(16) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(16) 2001.
|
|
|
Các triết thuyết lớn = Les grandes philosophies / Dominique Folscheid ; Ngd. : Huyền Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 101 FOL 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 101 FOL 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 101 FOL 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 101 FOL 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
<192=một trăm chín mươi hai> nước trên thế giới / Cb. : Mai Lý Quảng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910 MOT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 MOT 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 MOT 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giới từ và từ xác định = prepositions and derterminiers / Kim Anh by Series: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 422 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Worterbuch Deutsch-Vietnamesisch / W. Schenk by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: H. : Thế giới , 1993
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Átlantích nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Ngd. : Đặng Trần Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 AND 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 AND 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001.94 AND 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Phác thảo lịch sử nhân loại / Sưu tầm : Mai Quảng, Đỗ Đức Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 PHA 2001, ...
|
|
|
|