Refine your search

Your search returned 198 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Quân thủy trong lịch sử chống ngoại xâm / Nguyễn Việt, Vũ Minh Giang, Nguyễn Mạnh Hùng by
Edition: Lần 2, có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 NG-V 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 NG-V 2012, ...

Giáo trình hướng dẫn thực tập ngoài trời về ô nhiễm, công nghệ và đánh giá tác động môi trường / Trần Yêm, Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Mạnh Khải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 363.7 TR-Y 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-Y 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-Y 2005.

Sốc văn hoá Mỹ : sách tham khảo / Esther Wanning ; Ngd. : Nguyễn Mạnh Dung, Bùi Đức Thược by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.0973 WAN 1995.

Năng lượng sinh học và môi trường / Nguyễn Mạnh Khải (Chủ biên) ; Trần Thiện Cường ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 572.43 NAN 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572.43 NAN 2022. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 572.43 NAN 2022, ...

Cơ sở lí thuyết chung về lò / M.A. Glincôp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 536 GLI 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 536 GLI 1972.

Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch sử lớp 10 / Nguyễn Thị Côi, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 NG-C 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NG-C 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 NG-C 2013.

Những phát hiện mới về khảo cổ học 1972 / Lê Xuân Diệm, Diệp Đình Hoa, Nguyễn Mạnh Lợi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 LE-D 1973, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Những cây tinh dầu Việt Nam : Khai thác, chế biến, ứng dụng / Vũ Ngọc Lộ, Đỗ Chung Võ, Nguyễn Mạnh Pha by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633.85 VU-L 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 633.85 VU-L 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 633.85 VU-L 1996. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước pháp quyền / Cb. : Nguyễn Đăng Dung; Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Mạnh Tường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (100)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).

Khâm định đại nam hội điển sự lệ. Tập XIII (Q.205-223) / Biên soạn : Nội các triều Nguyễn ; Ngd. : Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029 KHA(13) 1993.

Điều kiện tự nhiên và tài nguyên vùng biển Tây Nam Việt Nam / Chủ biên: Đỗ Ngọc Quỳnh ; Nguyễn Mạnh Hùng ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN&CN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.91009579 ĐIE 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.91009579 ĐIE 2013.

Đại Nam liệt truyện . Tập 3, 4 / Người dịch: Nguyễn Mạnh Duân ... [et al.] ; Người hiệu đính: Cao Huy Giu by Series: Quốc sử quán Triều Nguyễn
Edition: Tái bản lần thứ ba
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Thuận Hóa, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7029 ĐAI(3.4) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 ĐAI(3.4) 2013, ...

Các phương pháp thí nghiệm hiện trường trong địa kỹ thuật / Chủ biên: Nguyễn Mạnh Thủy; Nguyễn Việt Kỳ, Đậu Văn Ngọ by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.151 CAC 2011.

Để học tốt lịch sử 7 / Cb. : Trịnh Đình Tùng ; Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TR-T 2009.

Lê-nin năm 1918, quảng trường đỏ : truyện phim Liên Xô / A. Capơle, Punski, Phơrits ; Ngd. : Nguyễn Mạnh Hải, Đỗ Thuý Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 CAP 1974. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 CAP 1974.

Phẫu thuật trong miệng : dùng cho sinh viên răng hàm mặt / Chủ biên: Nguyễn Mạnh Hà ; Tham gia biên soạn: Nguyễn Hùng Hiệp ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 617.605 PHA 2018.

Giáo trình công nghệ sinh sản vật nuôi : Giáo trình dùng cho hệ đại học / Nguyễn Mạnh Hà (chủ biên); Đào Đức Thà, Nguyễn Đức Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.08 GIA 2012.

Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 12 : chương trình nâng cao / Cb. : Trịnh Đình Tùng ; Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TR-T 2009.

Hướng dẫn giải bài tập lịch sử 12 : chương trình chuẩn / Cb. : Trịnh Đình Tùng ; Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TR-T 2009.

10 năm ôlympic cơ học toàn quốc 1989-1998 / Bt.: Đào Huy Bích, Đỗ Sanh, Nguyễn Mạnh Yên
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ giáo dục đào tạo , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 531 MUO 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 MUO 1998.

Pages