Results
|
|
新・毎日の聞きとり50日 : 中級日本語音声教材. 上 / 宮城幸枝, 太田淑子, 柴田正子, 牧野恵子, 三井昭子 共著. by
Edition: 第2版.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 凡人社 , 2009
Other title: - Everyday listening in 50 days : Intermediate Japanese sound teaching materials
Title translated: シン マイニチ ノ キキトリ 50ニチ.; Shin mainichi no kikitori 50nichi.; [Nghe hàng ngày trong 50 ngày : Dạy nói tiếng Nhật trung cấp /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.683 NGH 2009.
|
|
|
비지니스 한국어 = business Korean / By 연세대학교한국어학당
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Kor
Publication details: 서울: 연세대학교출판부, 2009
Title translated: Tiếng Hàn kinh doanh.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.78 TIE 2009.
|
|
|
|
|
|
TOEFL success / Bruce Rogers. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Thanh niên , 2009
Other title:
- Peterson's TOEFL success
- TOEFL 2000
- Peterson's 2000 TOEFL success
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428/.0076 ROG 2009.
|
|
|
Việt Nam hướng tới nền giáo dục hiện đại / Nguyễn Đình Hương by
Edition: Tái bản lần 1 có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9597 NG-H 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát, nghiên cứu và thành lập bản đồ sinh thái cảnh quan huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình nhằm định hướng sử dụng và phát triển bền vững nguồn tài nguyên của huyện : Đề tài NCKH. QT.08.32 / Đoàn Hương Mai by
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Nguyễn, Thị Lan Anh
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
- Phí, Bảo Khanh
- Phạm, Thị Làn
- Trần, Văn Thụy, 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 ĐO-M 2009.
|
|
|
Chế tạo, nghiên cứu tính chất và khả năng ứng dụng của một số hạt nano bán dẫn, kim loại trong sinh học : Đề tài NCKH. QG.07.03 / Lê Văn Vũ by
- Lê, Văn Vũ, 1956-
- Chu, Đình Kiểm
- Nguyễn, Hoàng Hải, 1973-
- Nguyễn, Ngọc Long, 1943-
- Ngạc, An Bang, 1971-
- Sái, Công Doanh
- Trần, Thị Quỳnh Hoa, 1982-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.5 LE-V 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạng máy tính / Cb. : Ngạc Văn An by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (90)Call number: 004.6 MAN 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (5). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu. by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (38)Call number: 571.6 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 571.6 NG-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 571.6 NG-H 2009.
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Thống kê, 2009
Other title: - Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.4052 TH-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.4052 TH-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (197)Call number: 658.4052 TH-D 2009, ...
|
|
|
Lịch sử Việt Nam truyền thống và hiện đại / Vũ Minh Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Lật lại những trang hồ sơ mật sự thật kinh hoàng. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 LAT(2) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 LAT(2) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 LAT(2) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 LAT(2) 2009, ...
|
|
|
Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương / Thái Văn Chải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9 TH-C 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9 TH-C 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9 TH-C 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9 TH-C 2009.
|
|
|
Học tốt ngữ văn 8. Tập 1 / Phạm Tuấn Anh, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 HOC(1) 2009.
|
|
|
|
|
|
|