Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 34 / Cb. : Bùi Ngọc Trác by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(34) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TON(34) 1996.

Русско-вьетнамский словарь по пищевой промышленностй :Около 15 000 терминов = Từ điển công nghiệp thực phẩm Nga -Việt / Chb: A.I. Sorokin...
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Рус.язык., 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664.003 РУС 1984.

Đại thắng mùa xuân 1975 : theo những cánh quân thần tốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7043 ĐAI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7043 ĐAI 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 ĐAI 2004.

Pháp lệnh chống trợ cấp hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.5970877 PHA 2004, ...

Góp phần nghiên cứu hiến pháp và nhà nước pháp quyền / Bùi Ngọc Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 BU-S 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 BU-S 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 BU-S 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597 BU-S 2005, ...

Công nghiệp hoá từ nông nghiệp: lý luận, thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam / Đặng Kim Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 338.18597 ĐA-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 338.18597 ĐA-S 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 338.18597 ĐA-S 2001, ...

<150=Một trăm năm mươi> câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội và văn bản hướng dẫn thi hành / Bs. : Mai Văn Duẩn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59702 MOT 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59702 MOT 2003, ...

Quy định pháp luật về quản lý và sử dụng hoá đơn, chứng từ.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.59704 QUY 2003, ...

Tạp chí xây dựng Đảng 35 năm xây dựng, cống hiến, phát triển
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 TAP 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 TAP 2000.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975. Quyển 1. Tập 14 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003.

Điện Biên Phủ ký ức và nhân chứng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004.

Luật hành chính và tài phán hành chính Việt Nam: Đào tạo Đại học hành chính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1).

Những bài viết và nói chọn lọc thời kỳ đổi mới / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VO-G 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VO-G 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 VO-G 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 VO-G 2001.

Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 2, thời Bắc thuộc và thời by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ...

Cuộc sống của phụ nữ đơn thân ở Việt Nam / Lê Thi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.409597 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.409597 LE-T 2002.

Mấy vẻ mặt thi ca Việt Nam : thời kỳ cổ cận đại / Nguyễn Huệ Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 NG-C 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 NG-C 1983.

Trò chuyện với các bạn làm thơ trẻ / Xuân Diệu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 1961.

Phan Bội Châu : tiểu sử và văn thơ / Lưu Trần Thiển by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vạn trường, 1949
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(LU-T) 1949.

Văn thơ cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900-1925) / Đặng Thai Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 ĐA-M 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M 1961.

Thực tiễn cách mạng và sáng tạo thi ca : tiểu luận - phê bình / Hà Minh Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1977.

Pages