Results
|
|
Khoa học với đoán giải tương lai / Bs. : Lê Giảng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KHO 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KHO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 KHO 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 KHO 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Truyền thuyết dòng sông / Khâu Hoa Đông ; Ngd. : Lê Thanh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Văn nghệ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 KHA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KHA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 KHA 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.7 NG-K 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.7 NG-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.7 NG-K 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh lữ hành / Cb. : Nguyễn Văn Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 QUA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 QUA 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.4 QUA 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam / Trần Hồng Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 379.597 TR-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 379.597 TR-Đ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 379.597 TR-Đ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 379.597 TR-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh: Nguyễn Đình Thi. Quyển 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.2) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.2) 2006.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyễn Huy Tưởng. Quyển 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường thi tứ tuyệt / Tuyển dịch: Vũ Minh Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.11 ĐUO 2006, ...
|
|
|
Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 382 VO-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 VO-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 382 VO-T 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|