Results
|
|
Thường thức về viết câu tiếng Anh / Bd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 422 THU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 THU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 422 THU 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bài tập dạng đúng của từ và cấu tạo từ tiếng Anh / Nguyễn Xuân Ban by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 NG-B 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 422 NG-B 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 422 NG-B 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 422 NG-B 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luận Anh văn : English composition / Nguyễn Xuân Khánh by
Edition: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 428 NG-K 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập dùng kèm tiếng Anh 11 / Lưu Hoàng Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.0076 LU-T 2007.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. Tập 2 / Phạm Đăng Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 PH-B(2) 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428 PH-B(2) 1996, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Câu bị động, câu trực tiếp - gián tiếp, câu mệnh đề, câu hỏi, câu điều kiện và cách sử dụng = Passive voice, direct and indirect speech, clause, questions, condition and usage / Biên soạn : Kim Anh by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và cách sử dụng = nouns, verbs, adjectives, adverbs and usages in the English language / Kim Anh by Series: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|