Refine your search

Your search returned 2351 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thiết kế phân tử mối liên quan giữa cấu trúc và tính chất phân tử : dùng cho sinh viên năm thứ tư, học viên Cao học và Nghiên cứu sinh chuyên ngành Hóa Hữu cơ / Nguyễn Đình Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (69)Call number: 547 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (70)Call number: 547 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 NG-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang by
Edition: In lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070.4 DU-S 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070.4 DU-S 2007.
  (1 votes)
Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt = English - Vietnamese international trade terms dictionary / Đỗ Hữu Vinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 ĐO-V 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 ĐO-V 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.03 ĐO-V 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.03 ĐO-V 2007, ...

Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt / Khải Nguyên, Vân Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2007
Other title:
  • Accounting-auditing commercial dictionary English-Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657.03 KH-N 2007.

Hồ Chí Minh sự hội tụ tinh hoa tư tưởng đạo đức nhân loại
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.

Luật dạy nghề
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007.

Pháp luật về cai nghiện ma túy / Chu Kim Thúy by
Edition: Tái bản có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007.

Hà Nội - Huế - Sài Gòn đầu thế kỷ 20 = Hanoi - Hue - SaiGon in the early of the 20th century
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 HAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 HAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703 HAN 2007.

Lịch triều hiến chương loại chí. Tập 2 / Phan Huy Chú by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007.

Về đạo đức / Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2007.

Giải phẫu người. Tập 2, Giải phẫu ngực - bụng / Cb. : Trịnh Văn Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 611 TR-M(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 611 TR-M(2) 2007.

Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Edition: In lần 4 có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 681 CAC 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 681 CAC 2007, ...

<1500> câu giao tiếp Đức - Việt / Lê Minh Trang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese, German
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 438.3 LE-T 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 438.3 LE-T 2007, ...

Ma làng : tiểu thuyết / Trịnh Thanh Phong by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-P 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-P 2007. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Việt Nam như tôi đã thấy (1960-2000) / Charles Fourniau ; Ngd. : Trần Thị Lan Anh, Vũ Thị Minh Hương, Tạ Thị Thúy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.704 FOU 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.704 FOU 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.704 FOU 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221009 HO-M(TUY) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 HO-M(TUY) 2007.

Tiếng Nhật động từ và văn phạm thiết yếu / Rita L. Lampkin by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Japanese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 LAM 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.65 LAM 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Autodesk Inventor : phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp by
Edition: In lần 2 có chỉnh sửa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 AN-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 AN-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 AN-H 2007, ...

Bài tập vật lí đại cương : dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện - Dao động và Sóng / Cb. : Lương Duyên Bình by
Edition: Tái bản lần 14
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (51)Call number: 530.076 LU-B(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 530.076 LU-B(2) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (110)Call number: 530.076 LU-B(2) 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (18).

Hiện tượng ngoại cảm hiện thực và lý giải : phóng sự / Phạm Ngọc Dương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 133.8 PH-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 133.8 PH-D 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 133.8 PH-D 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 133.8 PH-D 2007.

Pages