Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt / Khải Nguyên, Vân Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2007
Other title: - Accounting-auditing commercial dictionary English-Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657.03 KH-N 2007.
|
|
|
Hồ Chí Minh sự hội tụ tinh hoa tư tưởng đạo đức nhân loại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.
|
|
|
Luật dạy nghề
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007.
|
|
|
Pháp luật về cai nghiện ma túy / Chu Kim Thúy by
Edition: Tái bản có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007.
|
|
|
|
|
|
Lịch triều hiến chương loại chí. Tập 2 / Phan Huy Chú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 PH-C(2) 2007.
|
|
|
Về đạo đức / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2007.
|
|
|
|
|
|
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Edition: In lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 681 CAC 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 681 CAC 2007, ...
|
|
|
<1500> câu giao tiếp Đức - Việt / Lê Minh Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, German
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 438.3 LE-T 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 438.3 LE-T 2007, ...
|
|
|
Ma làng : tiểu thuyết / Trịnh Thanh Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-P 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-P 2007. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221009 HO-M(TUY) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 HO-M(TUY) 2007.
|
|
|
Tiếng Nhật động từ và văn phạm thiết yếu / Rita L. Lampkin by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Japanese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 LAM 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.65 LAM 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiện tượng ngoại cảm hiện thực và lý giải : phóng sự / Phạm Ngọc Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 133.8 PH-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 133.8 PH-D 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 133.8 PH-D 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 133.8 PH-D 2007.
|