Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp luật quản lý nhà nước về lương thực, thực phẩm và an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 344.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 PHA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 PHA 1999. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 344.597 PHA 1999, ...
|
|
|
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi by
Edition: In lần 17 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hồng Đức, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (60)Call number: 615 ĐO-L 2013, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn thực hành kinh tế quản lý
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 658 HUO 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Nhà văn hiện đại. Tập 1 / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi : bốn tập. Tập 4 / Ngô Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996.
|
|
|
Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 671 HO-T 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 HO-T 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 671 HO-T 1998, ...
|
|
|
Mạo từ tiếng Anh = Article / R. Berry ; Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 425 BER 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 BER 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425 BER 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 425 BER 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Bệnh nấm vùng nhiệt đới / Glenn S. Bulmer ; Ngd.: Lê Ngọc Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Y học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 616 BUL 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 616 BUL 2001, ...
|