Results
|
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.70092 NGU 1996, ...
|
|
|
Phan Bội Châu (1867-1940) : con người và sự nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 959.70092 PHA 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Quý Đôn toàn tập. Tập 2, kiến văn tiểu lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 959.702 LE-Đ(2) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 LE-Đ(2) 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Phong trào nông dân thế kỷ 18 và khởi nghĩa Tây Sơn / Minh Tranh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272 MI-T 1958, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 MI-T 1958. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70272 MI-T 1958.
|
|
|
Nguyễn Văn Trỗi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 NGU 1964, ...
|
|
|
Cây gỗ rừng Việt nam. Tập 4 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.9 CAY(4) 1981.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống tư pháp và cải cách tư pháp ở Việt Nam hiện nay / Cb. : Đào Trí Úc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 HET 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 HET 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597 HET 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Các văn bản pháp luật về kinh tế trang trại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597076 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597076 CAC 2001, ...
|
|
|
Pháp luật về chăm sóc, bảo vệ người bị nhiễm chất độc da cam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.
|
|
|
|
|
|
ベトナム人民軍隊 : 知られざる素顔と軌跡 / 小高泰 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 暁印書館, 2006
Title translated: Quân đội nhân dân Việt Nam: Không biết về vết tích của những gương mặt hồn nhiên /; ベトナム ジンミン グンタイ : シラレザル スガオ ト キセキ /; Betonamu jinmin guntai : Shirarezaru sugao to kiseki /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 355.009597 ODA 2006.
|
|
|
|
|
|
|