Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưới ánh sao : sao chiếu mệnh / Sidney Sheldon ; Ngd. : Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 813 SHE 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 813 SHE 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 813 SHE 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 813 SHE 1998, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt và nhà văn hoá lớn Hồ Chí Minh / Nguyễn Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 495.922 NG-L 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 495.922 NG-L 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu giai cấp tư sản Việt Nam thời Pháp thuộc / Nguyễn Công Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 959.703 NG-B 1959, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 959.703 NG-B 1959, ...
|
|
|
Mỹ Diệm trước toà án dư luận thế giới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 MYD 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.704 MYD 1963.
|
|
|
Đi qua những cuộc chiến tranh / Lưu Văn Lợi by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 LU-L 2015, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.704 LU-L 2015, ...
|
|
|
Đô thị Vinh : từ năm 1804 đến năm 1974 / Nguyễn Quang Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Vinh : Đại học Vinh, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 959.703 NG-H 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.703 NG-H 2019, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 959.703 NG-H 2019, ...
|
|
|
Lịch sử thế giới cận đại. Quyển 1, 1640-1870
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 LIC(1) 1960, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 909 LIC(1) 1960, ...
|
|
|
Lịch sử thế giới cận đại : 1640-1870. Quyển 1.Tập 1 / Nguyễn Văn Đức ... [et al.] by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 LIC(1.1) 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 909 LIC(1.1) 1978, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 909 LIC(1.1) 1978, ...
|
|
|
Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết , Nguyễn Văn Hiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 495.922 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 495.922 NG-T 1998, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|