Results
|
|
Văn hoá Đồng Bằng Nam Bộ di tích kiến trúc cổ / Võ Sĩ Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 722 VO-K 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 722 VO-K 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 722 VO-K 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử triết học / Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 109 LIC 2002, ...
|
|
|
Đại tự điển chữ nôm / Vũ Văn Kính by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn nghệ Tp. HCM, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 VU-K 2002.
|
|
|
|
|
|
The tiger ladies : a memoir of Kashmir / Sudha Koul. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : Beacon Press, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 954/.6221 KOU 2002.
|
|
|
Truyện ngắn tình yêu / Tuyển chọn: Ngọc Bích, Thùy Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 TRU 2002.
|
|
|
|
|
|
Mấy vấn đề triết học văn hoá / Nguyễn Huy Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-H 2002, ...
|
|
|
Mười chín chân dung nhà văn cùng thời / Vũ Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VU-B 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 VU-B 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý luận phê bình văn học Việt Nam giai đoạn 1986- 2000 những hướng tiếp cận mới : Đề tài NCKH. QX.98.10 / Phạm Quang Long by
- Phạm, Quang Long, 1952-
- Hà, Minh Đức, 1935-
- Lí, Hoài Thu
- Nguyễn, Văn Nam, 1953-
- Trần, Khánh Thành, 1957-
- Đỗ, Văn Khang, 1934-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2002
Other title: - A new approach to literacy theory and critic from 1986 to 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 09 PH-L 2002.
|
|
|
Khai thác tư liệu chữ Quốc ngữ cổ ( thế kỷ XVIII) : Đề tài NCKH. QG.99.06 / Đoàn Thiện Thuật by
- Đoàn, Thiện Thuật, 1934-
- Hoàng, Trọng Phiến, 1934-
- Nguyễn, Ngọc San
- Nguyễn, Thiện Giáp, 1944-
- Nguyễn, Đình Quang
- Đinh, Văn Đức, 1944-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002
Other title: - Exploiting the material in ancient Vietnamese national script (XVIII century)
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 ĐO-T 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
韩国文集丛刊. 282 册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 汉城: 民族文化推进会, 2002
Title translated: Tùng san văn tập Hàn Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.708 TUN(282) 2002.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống robot thông minh dùng trong giảng dạy (Research and develop an intelligent robot system used for education) : Đề tài NCKH.QC.01.06 / Phạm Thế Tế by
- Phạm, Tế Thế
- Chử, Văn An
- Hoàng, Giang Hưng
- Hoàng, Hưng Hải
- Nguyễn, Quốc Toản
- Nguyễn, Ving Quang
- Ngô, Diên Tập, 1946-
- Trương, Vũ Bằng Giang, 1973-
- Trần, Quang Vinh, 1950-
- Trần, Xuân Tú, 1977-
- Vương, Đạo Vy, 1945?-
- Đào, Khắc An
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629,8 PH-T 2002.
|