Results
|
|
Từ điển kinh tế thị trường từ A đến Z / Cb. : Trần Bá Tước by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Tp.HCM, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 TUĐ 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 TUĐ 1994.
|
|
|
Từ điển khoa học tự nhiên và kỹ thuật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.TĐBK, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 030 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 TUĐ 1999.
|
|
|
Từ điển Pháp - Việt : chuyên ngành du lịch / Viễn Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.403 VI-P 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.403 VI-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.403 VI-P 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.403 VI-P 2006.
|
|
|
Việt Nam di tích và thắng cảnh / Cb. : Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 VIE 1991. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE 1991.
|
|
|
Từ điển Việt Đức : 80.000 mục từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9223 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển toán học Anh - Việt / Biên soạn : Anh Tuấn ; Hđ. : Nguyễn Đình Hóa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.3 TUĐ 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510.3 TUĐ 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Worterbuch Deutsch-Vietnamesisch / W. Schenk by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: H. : Thế giới , 1993
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tiếng lóng Việt Nam : đặc điểm của tiếng lóng Việt Nam. Từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-K 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-K 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển Nga - Việt nông nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.3 TUĐ 1970. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|