Results
|
|
Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,... by
Edition: In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.3 BAI 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.3 BAI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.3 BAI 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 620.3 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.3 NG-K 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 620.3 NG-K 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang by
Edition: In lần 3 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.3 NG-K 2004.
|
|
|
|
|
|
Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang by
Edition: In lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.3 NG-K 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tri thức bách khoa về người cao tuổi / Cb. : Nguyễn Văn Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 618.9 TRI 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 618.9 TRI 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 618.9 TRI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 618.9 TRI 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở Robot công nghiệp/ Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỹ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.892 NG-K 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 629.892 NG-K 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|