Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá sự tồn dư thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong môi trường vùng thâm canh rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo vệ : Đề tài NCKH. QG.09.24 / Lê Văn Thiện by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Nguyễn, Ngọc Minh
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Hoàng Linh
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Nguyễn, Thị Bích Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.738 LE-T 2011.
|
|
|
|
|
|
Environmental politics and policy / Walter A. Rosenbaum. by
Edition: 8th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Washington, D.C. : CQ Press, c2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7/05610973 ROS 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (149)Call number: 363.7 LU-H 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LU-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2008.
|
|
|
Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 363.7 LE-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LE-K 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-K 2001.
|
|
|
Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (6)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 NG-A 2016, ...
|
|
|
Giáo dục môi trường qua môn địa lý / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Hằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 NG-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 NG-H 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ vi sinh / Trịnh Thị Thanh by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (40)Call number: 660.6 TR-T 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kinh tế chất thải / Cb. : Nguyễn Đình Hương by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (75)Call number: 363.72 NG-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.72 NG-H 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (50)Call number: 363.72 NG-H 2007, ...
|
|
|
Khoa học môi trường / Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 KHO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 KHO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 KHO 2001.
|