Results
|
|
Phan Thị Thanh Nhàn tuyển tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 PH-N 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-N 2012.
|
|
|
Thanh Tịnh tác phẩm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-T 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-T 2012.
|
|
|
Cuộc đi chơi thú vị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 CUO 1976. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Ngô Tất Tố : nghiên cứu văn học / Phan Cự Đệ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 PH-Đ 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 PH-Đ 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 PH-Đ 2015.
|
|
|
|
|
|
Cây bút đời người : tập chân dung văn học / Vương Trí Nhàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-N 2005.
|
|
|
Văn học Sơn La 1930 - 2018 : nghiên cứu / Hoàng Kim Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HO-N 2020. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hình thái học của nghệ thuật / M. Cagan ; Ngd. : Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 701 CAG 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 CAG 2004.
|
|
|
Đường hạnh phúc : tập ký / Nguyễn Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922803 NG-L 2019.
|
|
|
Đời sống và đời viết : tiểu luận, phê bình, chân dung / Văn Giá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922434 VA-G 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 VA-G 2005.
|
|
|
|
|
|
Hàn Mạc Tử : một cá tính sáng tạo độc đáo / Tuyển chọn: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922132 HA-T(HAN) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(HAN) 2006.
|
|
|
Văn chương và người thưởng thức : tiểu luận và tạp bút / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện cổ các dân tộc Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TUY 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TUY 2005.
|
|
|
Nắng tháng bảy : Tập sáng tác
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chi hội văn nghệ Hà Nội, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 NAN 1968.
|
|
|
Văn xuôi viết về nông thôn - tiến trình và đổi mới / Lã Duy Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9223009 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223009 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223009 LA-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223009 LA-L 2001.
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004.
|
|
|
Nhà văn hiện đại : phê bình văn học. Tập 4, quyển nhất / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-P(4) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(4) 2000.
|
|
|
Tiếng cười dân gian Việt nam / Bs. : Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.209597 TIE 1979, ...
|