Results
|
|
Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc, Phạm Đức Dương by
Edition: Tái bản lần1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9 PH-N 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9 PH-N 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9 PH-N 2011.
|
|
|
Từ điển luật học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.03 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 340.03 TUĐ 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển giáo dục học / Bùi Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370.3 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.3 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 370.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 370.3 TUĐ 2001, ...
|
|
|
Từ điển Việt - Hàn / Cho Jae Hyun by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.73 CHO 2003, ...
|
|
|
Từ điển món ăn cổ truyền Việt Nam / Bs. : Nguyễn Thu Hà, Huỳnh Thị Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK., 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005.
|
|
|
|
|
|
Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI / Nguyễn Văn Chiển by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001 NG-C 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 001 NG-C 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 001 NG-C 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
2000 câu giao tiếp Hàn - Việt / Hà Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Korean
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.783 HA-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục tư tưởng Hồ Chí Minh trong nhà trường / Cb. : Phan Ngọc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 GIA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 GIA 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 GIA 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 GIA 2009, ...
|
|
|
Từ điển Hàn - Việt / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: korean Original language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.73 RYU 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 RYU 2010.
|
|
|
|
|
|
Tình yêu lứa đôi trong ca dao Việt Nam / Sưu tầm, chỉnh lý: Phạm Danh Môn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 PH-M 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 PH-M 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 PH-M 2011.
|
|
|
Bách khoa thư Hà Nội. Tập 15, Du lịch
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 BAC(15) 2000.
|
|
|
|
|
|
Lục tổ đàn kinh / Huệ Năng ; Ngd. : Ngô Đức Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 294.3 HUE 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 294.3 HUE 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ / Biên soạn: Mạnh Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.
|