Results
|
|
Bí mật gia đình họ Tống / Ngd.: Nguyễn Bá Tính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 BIM 1997, ...
|
|
|
Truyện cổ Phật giáo : hoàng tử xấu xí / Cb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Truyện cổ Phật giáo : Mỹ hầu Vương / Cb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ...
|
|
|
<31=Ba mươi mốt> Truyện ngắn tình yêu / Tuyển chọn : Ngọc Bích, Thuỳ Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 BAM 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 BAM 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 BAM 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9223 BAM 1999, ...
|
|
|
Ấn tượng văn chương / Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 895.92209 LU-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LU-N 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 LU-N 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 LU-N 2000, ...
|
|
|
Thơ Hàn Mặc Tử : những lời bình / Bs. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ...
|
|
|
Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.92201 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.92201 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.92201 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.92201 HU-Đ 2000, ...
|
|
|
Giã từ vũ khí : tiểu thuyết / Ernest Hemingway ; Ngd. : Hà Giang Vỵ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 HEM 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 HEM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 HEM 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Nho giáo : đại cương triết học Trung Hoa / Trần Trọng Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 TR-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 TR-K 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 TR-K 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Danh nhân thế giới : văn học, nghệ thuật và khoa học kỹ thuật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 920 DAN 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 DAN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 DAN 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920 DAN 1998.
|
|
|
|
|
|
Xây dựng môi trường văn hoá ở nước ta hiện nay từ góc nhìn giá trị học / Đỗ Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 ĐO-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 ĐO-H 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 ĐO-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 ĐO-H 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tục ngữ - thành ngữ Việt - Anh & Anh - Việt thường dùng / Bs. : Trần Hoàng Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 TUC 1998.
|
|
|
Tục ngữ - Thành ngữ Việt - Pháp & Pháp - Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9228 TUC 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 TUC 1998.
|
|
|
Từ điển Việt Đức : 80.000 mục từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9223 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1998.
|
|
|
Văn chương cảm và luận / Nguyễn Trọng Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 NG-T 1998, ...
|
|
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm / Cb. : Trần Nghĩa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 PH-L(PHA) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 PH-L(PHA) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92212 PH-L(PHA) 1997, ...
|
|
|
Mỹ học cơ bản và nâng cao / Cb. : M.F. Ôp-Xi-An-Nhi-Cốp ; Ngd. : Phạm Văn Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111 MYH 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 111 MYH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 111 MYH 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tứ thư tập chú / Ngd. : Nguyễn Đức Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 TUT 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 TUT 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 TUT 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 TUT 1998.
|
|
|
Văn hoá phong tục / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 HO-H 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 HO-H 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|