Refine your search

Your search returned 931 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sự phát triển hệ thuật ngữ tiếng Việt theo định hướng văn hóa (1907-2005) / Lê Quang Thiêm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Từ điển Pháp Việt : Khoảng 4250 từ / Nguyễn Trí Chí, Nguyễn Đình Thăng, Nguyễn Tiến Long by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: fre,vie
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 NG-C 1978.

Pháp - Việt từ điển = Dictionaire Francais - Vietnamien: chú thêm chữ Hán / Đào Duy Anh by
Edition: In lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài Gòn : Trường Thi, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 ĐA-A 1957. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 ĐA-A 1957.

Từ điển thuật ngữ khoa học Nhật - Việt
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (2)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ...

Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 1997
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ...

Từ điển Nhật Việt
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: vie,jpn
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.63 TUĐ 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.63 TUĐ 1997.

Đối liễn : Hán, Nôm. Chùa chiền, Nhà thờ, Lăng mộ, Chúc mừng, lễ lạt,... / Lê Đức Lợi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9227 LE-L 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 LE-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9227 LE-L 2006.

Đàm thoại Đức - Việt hàng ngày = Alltagliche Deutsch-Vietnamesische gesprache / Nguyễn Thị Tâm Tình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 431 NG-T 2007, ...

Hội thoại Nga - Việt = разговорник русско-вьетнамский
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Russian
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.783 HOI 2007, ...

Kiểm tra - đánh giá trong giảng dạy tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 NG-H 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 NG-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.9228 NG-H 2012, ...

Русско-вьетнамский словарь. Том 2, П-Я / К.М. Аликанов, В.В. Иванов, И.А. Мальханова by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Русский Языкий., 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 491.73 АЛИ(2) 1977, ...

Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).

Từ điển Hung - Việt. Tập 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Budapest : [Knxb], 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 494.511 TUĐ(1) 1974.

Lời giải vở bài tập tiếng Việt 2. Tập 2 / Vũ Khắc Tuân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 VU-T(2) 2009.

Từ điển vần bằng tiếng Việt / Trần Văn Dật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 TR-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TR-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TR-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 TR-D 2001, ...

Nghiên cứu chữ Nôm và tiếng Việt qua các bản dịch Khóa hư lục / Trần Trọng Dương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Từ điển Bách khoa , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9227 TR-D 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9227 TR-D 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9227 TR-D 2012.

Giáo trình luyện viết đúng từ và câu tiếng việt : dành cho sinh viên năm thứ nhất, Khoa Việt Nam học / Nguyễn Thị Ngọc Hân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.9225 NG-H 2014.

Giáo trình cơ sở tiếng Việt 2 / Đặng Kim Nga , Nguyễn Đức Khuông , Phan Hoàng Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.92282 ĐA-N 2023.

Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Cb. : Dương Kỳ Đức ; Vũ Quang Hào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.9223 DU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (20)Call number: 495.9223 DU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 DU-Đ 2001.

Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9222 GIU 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 GIU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 495.9222 GIU 1981, ...

Pages