Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ khoa học Nhật - Việt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (2)Call number: 495.63 TUĐ 2009, ...
|
|
|
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.9222 ĐO-C 1997, ...
|
|
|
Từ điển Nhật Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie,jpn
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.63 TUĐ 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.63 TUĐ 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội thoại Nga - Việt = разговорник русско-вьетнамский
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Russian
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.783 HOI 2007, ...
|
|
|
Kiểm tra - đánh giá trong giảng dạy tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 NG-H 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 NG-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.9228 NG-H 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).
|
|
|
Từ điển Hung - Việt. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Budapest : [Knxb], 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 494.511 TUĐ(1) 1974.
|
|
|
Lời giải vở bài tập tiếng Việt 2. Tập 2 / Vũ Khắc Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 VU-T(2) 2009.
|
|
|
Từ điển vần bằng tiếng Việt / Trần Văn Dật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 TR-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TR-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TR-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 TR-D 2001, ...
|
|
|
Nghiên cứu chữ Nôm và tiếng Việt qua các bản dịch Khóa hư lục / Trần Trọng Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Từ điển Bách khoa , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9227 TR-D 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9227 TR-D 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9227 TR-D 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9222 GIU 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 GIU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 495.9222 GIU 1981, ...
|